鹿苑寺 lùyuàn sì
volume volume

Từ hán việt: 【lộc uyển tự】

Đọc nhanh: 鹿苑寺 (lộc uyển tự). Ý nghĩa là: Rokuonji ở tây bắc Kyōto 京都, Nhật Bản, tên chính thức của Kinkakuji hoặc Golden pavilion 金閣 | 金阁 là chùa Phật giáo.

Ý Nghĩa của "鹿苑寺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Rokuonji ở tây bắc Kyōto 京都, Nhật Bản

Rokuonji in northwest Kyōto 京都, Japan

✪ 2. tên chính thức của Kinkakuji hoặc Golden pavilion 金閣 寺 | 金阁 寺 là chùa Phật giáo

the formal name of Kinkakuji or Golden pavilion 金閣寺|金阁寺 [Jin1 gé sì] as Buddhist temple

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿苑寺

  • volume volume

    - 鹿 shǐ 狉狉 pīpī

    - hươu, lợn hung hăng qua lại.

  • volume volume

    - 参茸 shēnróng ( 人参 rénshēn 鹿茸 lùrōng )

    - sâm nhung.

  • volume volume

    - 大理寺 dàlǐsì

    - Dinh quan Đại Lí.

  • volume volume

    - zài 寺庙 sìmiào yǒu 很多 hěnduō 佛像 fóxiàng

    - Trong chùa có nhiều tượng Phật.

  • volume volume

    - zài 寺庙 sìmiào 受戒 shòujiè le

    - Cô ấy đã thụ giới trong chùa.

  • volume volume

    - 和尚 héshàng zài 寺庙 sìmiào 修行 xiūxíng

    - Nhà sư đang tu hành ở chùa.

  • volume volume

    - 和尚 héshàng zài 寺里 sìlǐ 打理 dǎlǐ 花园 huāyuán

    - Nhà sư đang chăm sóc vườn hoa ở chùa.

  • - le 寺庙 sìmiào 祈求 qíqiú 开运 kāiyùn

    - Cô ấy đã đến chùa cầu may.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GDI (土木戈)
    • Bảng mã:U+5BFA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yù , Yuān , Yuǎn , Yuàn , Yūn , Yǔn
    • Âm hán việt: Uyển , Uân , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIU (廿弓戈山)
    • Bảng mã:U+82D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 鹿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+0 nét)
    • Pinyin: Lú , Lù
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IXP (戈重心)
    • Bảng mã:U+9E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao