Đọc nhanh: 鹿砦 (lộc trại). Ý nghĩa là: chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại kiểu sừng hươu (thường dùng trong quân sự).
鹿砦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại kiểu sừng hươu (thường dùng trong quân sự)
军用的一种障碍物, 把树木的枝干交叉放置, 用来阻止敌人的步兵或坦克因形状像鹿角而得名 也作鹿寨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿砦
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 群雄逐鹿
- anh hùng tranh thiên hạ; quần hùng tranh lộc.
- 白唇鹿 在 这个 地区 很 罕见
- Loài hươu môi trắng rất hiếm thấy trong khu vực này.
- 鹿砦
- hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu
- 鹿 豕 狉狉
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
- 猎人 乘鹿 一路 紧追
- Thợ săn truy đuổi con hươu không ngừng.
- 离 投票选举 还有 一周 的 时间 , 很难说 鹿死谁手
- Còn một tuần nữa là đến cuộc bầu cử, thật khó để nói ai sẽ thắng.
- 这 两人 棋力 相当 , 究竟 鹿死谁手 , 现在 还 很难说
- Hai người đều giỏi cờ vua như nhau, vẫn khó nói ai sẽ thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砦›
鹿›