部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Chỉ (止) Chủy (匕) Thạch (石)
Các biến thể (Dị thể) của 砦
寨
𡍥 𡎵 𥓽
砦 là gì? 砦 (Trại). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丨一丨一ノフ一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: Cũng như “trại” 寨. Chi tiết hơn...
- “bảo trại” 堡砦 bờ lũy phòng ngự bằng đá chồng chất lên thành.