volume volume

Từ hán việt: 【lộc】

Đọc nhanh: (lộc). Ý nghĩa là: óng ánh; lóng lánh; rực rỡ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. óng ánh; lóng lánh; rực rỡ

琭琭: (玉) 有光泽的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:一一丨一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGVNE (一土女弓水)
    • Bảng mã:U+742D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp