Đọc nhanh: 鹰钩鼻 (ưng câu tị). Ý nghĩa là: Mũi la mã, mũi aquiline.
鹰钩鼻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi la mã
Roman nose
✪ 2. mũi aquiline
aquiline nose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰钩鼻
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钩›
鹰›
鼻›