Đọc nhanh: 鹌鹑 (am thuần). Ý nghĩa là: Chim cút, chim cút, cun cút; cút. Ví dụ : - 你吃鹌鹑蛋吗? Bạn ăn trứng cút không?
鹌鹑 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Chim cút
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
✪ 2. chim cút
鸟, 小头, 尾巴短, 羽毛赤褐色, 不善飞也叫鹑
✪ 3. cun cút; cút
鸟, 小头, 尾巴短, 羽毛赤褐色, 不善飞
✪ 4. phượng hoàng đỏ
动物名鹌鸡目雉科鹑属形似雏鸡, 头小尾短而圆胖, 羽毛以赤褐色为主, 善走而不善飞, 以种子、谷类、昆虫等为食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹌鹑
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
鹌›
鹑›