ān
volume volume

Từ hán việt: 【am】

Đọc nhanh: (am). Ý nghĩa là: chim cút. Ví dụ : - 你吃鹌鹑蛋吗? Bạn ăn trứng cút không?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim cút

鸟,小头,尾巴短,羽毛赤褐色,不善飞也叫鹑见 (鹌鹑- ān·chún)

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī 鹌鹑蛋 ānchúndàn ma

    - Bạn ăn trứng cút không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 野禽 yěqín 猎鸟 lièniǎo 一种 yīzhǒng 野生 yěshēng de 猎鸟 lièniǎo 野鸭 yěyā 野鹅 yěé huò 鹌鹑 ānchún

    - 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.

  • volume volume

    - chī 鹌鹑蛋 ānchúndàn ma

    - Bạn ăn trứng cút không?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: ān , Yàn
    • Âm hán việt: Am
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一一フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KUPYM (大山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4C
    • Tần suất sử dụng:Thấp