Đọc nhanh: 西鹌鹑 (tây am thuần). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cút thông thường (Coturnix coturnix).
西鹌鹑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cút thông thường (Coturnix coturnix)
(bird species of China) common quail (Coturnix coturnix)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西鹌鹑
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›
鹌›
鹑›