鹡鸰 jí líng
volume volume

Từ hán việt: 【tích linh】

Đọc nhanh: 鹡鸰 (tích linh). Ý nghĩa là: Chìa vôi, chim chìa vôi.

Ý Nghĩa của "鹡鸰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹡鸰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chìa vôi

✪ 2. chim chìa vôi

鸟类的一属, 最常见的一种, 身体小, 头顶黑色, 前额纯白色, 嘴细长, 尾和翅膀都很长, 黑色, 有白斑, 腹部白色吃昆虫和小鱼等, 是保护鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹡鸰

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIPYM (人戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E30
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBPYM (火月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E61
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp