Đọc nhanh: 鹍鸡曲 (côn kê khúc). Ý nghĩa là: bài thơ dài của 韓信 | 韩信 (-196 TCN).
鹍鸡曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài thơ dài của 韓信 | 韩信 (-196 TCN)
long poem by 韓信|韩信 [Hán Xin4] (-196 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹍鸡曲
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
鸡›
鹍›