鹈鹕 tí hú
volume volume

Từ hán việt: 【đề hồ】

Đọc nhanh: 鹈鹕 (đề hồ). Ý nghĩa là: Bồ nông, bồ nông.

Ý Nghĩa của "鹈鹕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹈鹕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bồ nông

✪ 2. bồ nông

水鸟, 体长可达2米, 翼大, 嘴长, 尖端弯曲, 嘴下有一个皮质的囊, 可以存食, 羽毛白色, 翼上有少数黑色羽毛善于游泳和捕鱼喜群居也叫淘河

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹈鹕

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHPYM (金竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E48
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRBPM (十口月心一)
    • Bảng mã:U+9E55
    • Tần suất sử dụng:Thấp