Đọc nhanh: 鹅由 (nga do). Ý nghĩa là: huyện Gò Dầu.
✪ 1. huyện Gò Dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅由
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 买 什么 就 由 你 挑选
- Mua cái gì thì tuỳ em đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
由›
鹅›