端由 duān yóu
volume volume

Từ hán việt: 【đoan do】

Đọc nhanh: 端由 (đoan do). Ý nghĩa là: nguyên nhân; nguyên do; căn nguyên. Ví dụ : - 他把事情的端由说了一遍。 anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc.

Ý Nghĩa của "端由" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

端由 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên nhân; nguyên do; căn nguyên

原因

Ví dụ:
  • volume volume

    - 事情 shìqing de duān yóu shuō le 一遍 yībiàn

    - anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端由

  • volume volume

    - shuō duān yóu

    - Anh ấy không nói nguyên nhân.

  • volume volume

    - duān yóu hěn nán cāi

    - Nguyên nhân rất khó đoán.

  • volume volume

    - 举其大端 jǔqídàduān

    - chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.

  • volume volume

    - yóu 控制 kòngzhì 装置 zhuāngzhì 群集 qúnjí 控制器 kòngzhìqì 相连 xiānglián de 终端 zhōngduān 组成 zǔchéng de 一种 yīzhǒng zhàn

    - Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 出差 chūchāi yóu 小王 xiǎowáng 摄位 shèwèi

    - Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de duān yóu shuō le 一遍 yībiàn

    - anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc.

  • volume volume

    - 不由得 bùyóude 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Tôi không thể không rơi nước mắt.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yóu
    • Âm hán việt: Do , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LW (中田)
    • Bảng mã:U+7531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao