鹄望 gǔ wàng
volume volume

Từ hán việt: 【cốc vọng】

Đọc nhanh: 鹄望 (cốc vọng). Ý nghĩa là: giương mắt nhìn; đứng mà nhìn; khoanh tay chờ; đứng nhìn.

Ý Nghĩa của "鹄望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹄望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giương mắt nhìn; đứng mà nhìn; khoanh tay chờ; đứng nhìn

直立而望形容盼望等待

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹄望

  • volume volume

    - 瞻望 zhānwàng 鹄立 gǔlì

    - giương mắt nhìn

  • volume volume

    - 世世代代 shìshìdàidài de 愿望 yuànwàng

    - một ước vọng từ bao đời.

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • volume volume

    - 不要 búyào 播给 bōgěi 希望 xīwàng 然后 ránhòu 熄灭 xīmiè

    - Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.

  • volume volume

    - 辜负 gūfù nín de 期望 qīwàng

    - Không phụ lòng kỳ vọng của anh.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Hú
    • Âm hán việt: Cốc , Hộc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRPYM (竹口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình