Đọc nhanh: 鹄望 (cốc vọng). Ý nghĩa là: giương mắt nhìn; đứng mà nhìn; khoanh tay chờ; đứng nhìn.
鹄望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giương mắt nhìn; đứng mà nhìn; khoanh tay chờ; đứng nhìn
直立而望形容盼望等待
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹄望
- 瞻望 鹄立
- giương mắt nhìn
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
鹄›