volume volume

Từ hán việt: 【bột】

Đọc nhanh: (bột). Ý nghĩa là: bồ câu nhà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồ câu nhà

鹁鸽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDPYM (十木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E41
    • Tần suất sử dụng:Thấp