鹁鸪 bó gū
volume volume

Từ hán việt: 【bột cô】

Đọc nhanh: 鹁鸪 (bột cô). Ý nghĩa là: chim chàng vịt; gáy ngói.

Ý Nghĩa của "鹁鸪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹁鸪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim chàng vịt; gáy ngói

鸟,羽毛黑褐色,天要下雨或刚晴的时候,常在树上咕咕地叫也叫水鸪鸪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹁鸪

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRPYM (十口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDPYM (十木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E41
    • Tần suất sử dụng:Thấp