Các biến thể (Dị thể) của 鹁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹁 theo âm hán việt

鹁 là gì? (Bột). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (フフノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: bột cáp 鵓鴿,鹁鸽)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鵓鴣

- bột cô [bógu] Một loài bồ câu (chim mỏ đỏ và dài, lưng và cánh có đốm, thường hót trên cành khi trời sắp mưa hay trời đã tạnh; tục gọi là chim ban cưu, có nơi còn gọi là [shuêgugu]).

Từ ghép với 鹁