Đọc nhanh: 鸿门宴 (hồng môn yến). Ý nghĩa là: Hồng Môn Yến.
鸿门宴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồng Môn Yến
公元前206年刘邦攻占秦都咸阳,派兵守函谷关不久项羽率四十万大军攻入,进驻鸿门 (今陕西临潼东) ,准备进攻刘邦刘邦到鸿门跟项羽会见酒宴中,项羽的谋士范增让项庄舞剑,想乘机杀死 刘邦刘邦在项伯、樊哙等人的护卫下乘隙脱逃 (见于《史记·项羽本纪》) 后来用'鸿门宴'指加害客人 的宴会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿门宴
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宴›
门›
鸿›