hóng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: coong; keng (tiếng va đập của kim loại, thường dùng làm tên người.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. coong; keng (tiếng va đập của kim loại, thường dùng làm tên người.)

形容金属撞击的声音 (多用于人名)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hoành
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKI (金大戈)
    • Bảng mã:U+921C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp