Đọc nhanh: 鈜 (_). Ý nghĩa là: coong; keng (tiếng va đập của kim loại, thường dùng làm tên người.).
鈜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. coong; keng (tiếng va đập của kim loại, thường dùng làm tên người.)
形容金属撞击的声音 (多用于人名)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鈜
鈜›