luán
volume volume

Từ hán việt: 【luyến】

Đọc nhanh: (luyến). Ý nghĩa là: thịt thái nhỏ. Ví dụ : - 脔割。 cắt ra thái vụn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt thái nhỏ

切成小片的肉

Ví dụ:
  • volume volume

    - luán

    - cắt ra thái vụn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - luán

    - cắt ra thái vụn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Luán
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCOBO (卜金人月人)
    • Bảng mã:U+8114
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp