部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trù.thù】
Đọc nhanh: 俦 (trù.thù). Ý nghĩa là: bạn bè; đồng chí; đồng sự; người cộng tác. Ví dụ : - 俦侣。 bạn bè.
俦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn bè; đồng chí; đồng sự; người cộng tác
伴侣
- 俦 chóu 侣 lǚ
- bạn bè.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俦
俦›
Tập viết