chóu
volume volume

Từ hán việt: 【trù.thù】

Đọc nhanh: (trù.thù). Ý nghĩa là: bạn bè; đồng chí; đồng sự; người cộng tác. Ví dụ : - 俦侣。 bạn bè.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn bè; đồng chí; đồng sự; người cộng tác

伴侣

Ví dụ:
  • volume volume

    - chóu

    - bạn bè.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chóu

    - bạn bè.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Thù , Trù
    • Nét bút:ノ丨一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQKI (人手大戈)
    • Bảng mã:U+4FE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp