扶鸾 fú luán
volume volume

Từ hán việt: 【phù loan】

Đọc nhanh: 扶鸾 (phù loan). Ý nghĩa là: lên đồng viết chữ (mê tín).

Ý Nghĩa của "扶鸾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扶鸾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên đồng viết chữ (mê tín)

扶箕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶鸾

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zhe 桌子 zhuōzi zhàn 起来 qǐlai

    - Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.

  • volume volume

    - 官方 guānfāng 开展 kāizhǎn le 扶贫 fúpín 工作 gōngzuò

    - Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.

  • volume volume

    - 扶助 fúzhù 困难户 kùnnánhù

    - giúp đỡ những hộ khó khăn

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 使 shǐ 许多 xǔduō 夫妻 fūqī 鸾凤分飞 luánfèngfēnfēi

    - Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Phù.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zài 扶轮社 fúlúnshè 接受 jiēshòu 授奖 shòujiǎng

    - Tôi đang nhận được một giải thưởng tại Câu lạc bộ Rotary.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 扶植 fúzhí 小企业 xiǎoqǐyè 发展 fāzhǎn

    - Chúng ta phải hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển.

  • volume volume

    - luán shì 传说 chuánshuō zhōng 凤凰 fènghuáng 一类 yīlèi de niǎo

    - Loan là loài chim giống phượng hoàng trong truyền thuyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQO (手手人)
    • Bảng mã:U+6276
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCPYM (卜金心卜一)
    • Bảng mã:U+9E3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình