Đọc nhanh: 鸽棚 (cáp bằng). Ý nghĩa là: chuồng bồ câu.
鸽棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng bồ câu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸽棚
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 我们 搭个 棚 吧
- Chúng ta dựng cái lều đi.
- 我 在 粉刷 顶棚
- Tôi đang sơn trần nhà.
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 工棚 里 住 了 不少 人
- Trong lán có rất nhiều người.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 学校 的 车棚 很 干净
- Nhà để xe của trường rất sạch sẽ.
- 我们 的 车棚 很大
- Nhà để xe của chúng tôi rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棚›
鸽›