鸽棚 gē péng
volume volume

Từ hán việt: 【cáp bằng】

Đọc nhanh: 鸽棚 (cáp bằng). Ý nghĩa là: chuồng bồ câu.

Ý Nghĩa của "鸽棚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸽棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuồng bồ câu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸽棚

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 放在 fàngzài chē 棚里 pénglǐ

    - Tôi để xe đạp trong nhà để xe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 搭个 dāgè péng ba

    - Chúng ta dựng cái lều đi.

  • volume volume

    - zài 粉刷 fěnshuā 顶棚 dǐngpéng

    - Tôi đang sơn trần nhà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 先去 xiānqù shī zhōu péng yòu 养老院 yǎnglǎoyuàn

    - Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.

  • volume volume

    - 工棚 gōngpéng zhù le 不少 bùshǎo rén

    - Trong lán có rất nhiều người.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 价格上涨 jiàgéshàngzhǎng

    - Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 车棚 chēpéng hěn 干净 gānjìng

    - Nhà để xe của trường rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 车棚 chēpéng 很大 hěndà

    - Nhà để xe của chúng tôi rất lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bành , Bằng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBB (木月月)
    • Bảng mã:U+68DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cáp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORPYM (人口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao