Đọc nhanh: 鸵鸟羽毛 (đà điểu vũ mao). Ý nghĩa là: Lông đà điểu (phụ kiện quần áo).
鸵鸟羽毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lông đà điểu (phụ kiện quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸵鸟羽毛
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 丰满
- Lông vũ của con chim này rất dày.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 漂亮
- Lông của con chim này rất đẹp.
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
羽›
鸟›
鸵›