Đọc nhanh: 饰边小环 (sức biên tiểu hoàn). Ý nghĩa là: Rua (đăng ten).
饰边小环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rua (đăng ten)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饰边小环
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 佩环 是 一种 饰品
- Bội hoàn là một loại trang sức.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 华环 现于 太阳 周边
- Vầng sáng xuất hiện quanh mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
环›
边›
饰›