• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Điểu (鸟) Miên (宀) Chủy (匕)

  • Pinyin: Tuó
  • Âm hán việt: Đà
  • Nét bút:ノフ丶フ一丶丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰鸟它
  • Thương hiệt:PMJP (心一十心)
  • Bảng mã:U+9E35
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鸵

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪂊

Ý nghĩa của từ 鸵 theo âm hán việt

鸵 là gì? (đà). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Đà

Từ điển phổ thông

  • (xem: đà điểu 駝鳥,鸵鸟)

Từ ghép với 鸵