Đọc nhanh: 捻捻转儿 (niệp niệp chuyển nhi). Ý nghĩa là: con quay; con cù (đồ chơi của trẻ em).
捻捻转儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con quay; con cù (đồ chơi của trẻ em)
儿童玩具,用木头或塑料等制成,扁圆形,中间有轴,一头尖,玩时用手捻轴使旋转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捻捻转儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 我用 纸捻 儿 点燃 了 火
- Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.
- 灯捻 需要 定期 修剪 才 更亮
- Sợi bấc đèn cần cắt tỉa thường xuyên mới sáng hơn.
- 渔夫 们 在 河边 捻 水草
- Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
捻›
转›