Đọc nhanh: 吸鸦片这 (hấp nha phiến nghiện). Ý nghĩa là: Người hút thuốc phiện.
吸鸦片这 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người hút thuốc phiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸鸦片这
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 你 知 这片 地区 吗 ?
- Bạn có biết về khu vực này không?
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
片›
这›
鸦›