Đọc nhanh: 烟土 (yên thổ). Ý nghĩa là: thuốc phiện sống.
烟土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc phiện sống
未经熬制的鸦片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟土
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 国家 严禁 烟土
- Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
烟›