鸣鸣 míng míng
volume volume

Từ hán việt: 【minh minh】

Đọc nhanh: 鸣鸣 (minh minh). Ý nghĩa là: hù hụ.

Ý Nghĩa của "鸣鸣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸣鸣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hù hụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣鸣

  • volume volume

    - 戛然 jiárán 长鸣 chángmíng

    - tiếng chim hót véo von.

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 雷鸣 léimíng

    - tiếng vỗ tay như sấm.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 姓鸣 xìngmíng

    - Vợ tôi họ Minh.

  • volume volume

    - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 耳鸣 ěrmíng

    - Gần đây tôi hay ù tai.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 绝望 juéwàng 悲鸣 bēimíng

    - kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 佩妮 pèinī shì 自鸣得意 zìmíngdéyì de 小屁孩 xiǎopìhái

    - Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ