Đọc nhanh: 水瓜 (thuỷ qua). Ý nghĩa là: dưa nước.
水瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水瓜
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 把 西瓜 放在 冰水 里 激一激
- Ướp dưa hấu vào nước đá một chút.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
瓜›