Đọc nhanh: 鸣禽类 (minh cầm loại). Ý nghĩa là: minh cầm.
鸣禽类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. minh cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣禽类
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 禽类 繁多
- Loài cầm thú rất nhiều.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 我们 要 保护 禽类
- Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禽›
类›
鸣›