Đọc nhanh: 鸣响 (minh hưởng). Ý nghĩa là: vang. Ví dụ : - 时钟鸣响报午时已至 Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
鸣响 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vang
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣响
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
鸣›