Đọc nhanh: 动簖鱼跃 (động đoán ngư dược). Ý nghĩa là: động chà cá nhảy.
动簖鱼跃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động chà cá nhảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动簖鱼跃
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 当船 徐徐 开动 时 , 孩子 们 欢呼雀跃
- Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 他 在野 活动 很 活跃
- Anh ấy rất năng động trong các hoạt động của người dân.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 他 总是 活跃 于 各种 活动 中
- Anh ấy luôn tích cực tham gia vào các hoạt động.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 小鱼 们 欢乐地 游动 着
- Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
簖›
跃›
鱼›