Đọc nhanh: 鸡鸣 (kê minh). Ý nghĩa là: gáy.
鸡鸣 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gáy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡鸣
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鸡›
鸣›