Đọc nhanh: 委托索讨 (uy thác tác thảo). Ý nghĩa là: gáy.
委托索讨 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gáy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委托索讨
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 我 委托 他 办理手续
- Tôi ủy thác anh ấy làm thủ tục.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 她 委托 助手 来 负责
- Cô ấy ủy thác cho trợ lý xử lý.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
- 我们 的 委托人 可能 走不出 检查站 一英里
- Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
委›
托›
索›
讨›