Đọc nhanh: 鸡尖 (kê tiêm). Ý nghĩa là: kê tiêm (thực vật).
鸡尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kê tiêm (thực vật)
亦称"奇南榄仁"一种落叶乔木树皮可提制栲胶,木材供造船、建筑用,也可做桥梁、枕木等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡尖
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 他 喜欢 尖着 嗓子 说话
- Anh ấy thích nói với giọng cao.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
鸡›