Đọc nhanh: 鸡血石 (kê huyết thạch). Ý nghĩa là: đá máu, heliotrope (khoáng vật học), chalcedony đỏ.
鸡血石 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đá máu
bloodstone
✪ 2. heliotrope (khoáng vật học)
heliotrope (mineralogy)
✪ 3. chalcedony đỏ
red-fleck chalcedony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡血石
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
血›
鸡›