Đọc nhanh: 鸡翅木 (kê sí mộc). Ý nghĩa là: Gỗ cà chí.
鸡翅木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ cà chí
鸡翅木,国标红木,木材心材的弦切面上,有形似鸡翅(“V”字形)花纹而得名,是制作高端家具、饰品、饰材的名贵木材。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡翅木
- 鸡翅 和 鸡蛋 都 很 好吃
- Cánh gà và trứng gà đều rất ngon.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 我 喜欢 炸鸡翅
- Tôi thích chiên cánh gà.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
翅›
鸡›