Đọc nhanh: 鸡泽县 (kê trạch huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jize ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Jize ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc
Jize county in Handan 邯鄲|邯郸 [Hán dān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡泽县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
泽›
鸡›