Đọc nhanh: 鸡黄 (kê hoàng). Ý nghĩa là: vàng óng như lông gà con mới nở; gà mới nở.
鸡黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng óng như lông gà con mới nở; gà mới nở
孵出不久的小鸡,身上有淡黄色的氄毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡黄
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鸡›
黄›