Đọc nhanh: 鸟脚下目 (điểu cước hạ mục). Ý nghĩa là: Ornithopoda, phân bộ khủng long ăn cỏ bao gồm iguanodon.
鸟脚下目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ornithopoda, phân bộ khủng long ăn cỏ bao gồm iguanodon
Ornithopoda, suborder of herbivorous dinosaurs including iguanodon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟脚下目
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 他 感觉 大地 在 脚下 颤动
- Anh ta cảm thấy mặt đất rung chuyển.
- 他 决定 把 项目 放下
- Anh ấy quyết định gác lại dự án.
- 你 划算 一下 这个 项目
- Bạn hãy tính toán dự án này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
目›
脚›
鸟›