鸟羽 niǎo yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【điểu vũ】

Đọc nhanh: 鸟羽 (điểu vũ). Ý nghĩa là: bánh răng cưa.

Ý Nghĩa của "鸟羽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸟羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh răng cưa

pinion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟羽

  • volume volume

    - de 想象力 xiǎngxiànglì 有类 yǒulèi 鸵鸟 tuóniǎo de 翅膀 chìbǎng 虽未 suīwèi 可以 kěyǐ 飞翔 fēixiáng 犹可 yóukě 使 shǐ 奔驰 bēnchí

    - Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.

  • volume volume

    - 一羽 yīyǔ niǎo zài 枝头 zhītóu

    - Một con chim trên cành cây.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér de 羽真 yǔzhēn 漂亮 piàoliàng

    - Lông chim thật đẹp.

  • volume volume

    - zhè zhǐ niǎo de 羽毛 yǔmáo 非常 fēicháng 丰满 fēngmǎn

    - Lông vũ của con chim này rất dày.

  • volume volume

    - zhè zhǐ niǎo de 羽毛 yǔmáo 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Lông của con chim này rất đẹp.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 已经 yǐjīng zhǎng de 羽毛丰满 yǔmáofēngmǎn le

    - Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.

  • volume volume

    - 点翠 diǎncuì ( yòng 翡翠 fěicuì niǎo de 羽毛 yǔmáo lái zuò 装饰 zhuāngshì de 手工 shǒugōng 工艺 gōngyì )

    - điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng xiě 一只 yīzhī 小鸟 xiǎoniǎo

    - Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao