Đọc nhanh: 鸟窝 (điểu oa). Ý nghĩa là: yến sào, Tổ chim.
✪ 1. yến sào
bird's nest
✪ 1. Tổ chim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟窝
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 鸟窝 在 树枝 上
- Tổ chim trên cành cây.
- 他 总是 感觉 窝气
- Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 在 纸 上 写 一只 小鸟
- Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
鸟›