鸟窝 niǎo wō
volume volume

Từ hán việt: 【điểu oa】

Đọc nhanh: 鸟窝 (điểu oa). Ý nghĩa là: yến sào, Tổ chim.

Ý Nghĩa của "鸟窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. yến sào

bird's nest

✪ 1. Tổ chim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟窝

  • volume volume

    - xiàng 鸟鸣 niǎomíng

    - Nó giống như một tiếng chim hót.

  • volume volume

    - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • volume volume

    - 黎明 límíng 时能 shínéng 听见 tīngjiàn 鸟叫 niǎojiào

    - Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 窝囊 wōnāng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.

  • volume

    - 鸟窝 niǎowō zài 树枝 shùzhī shàng

    - Tổ chim trên cành cây.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 感觉 gǎnjué 窝气 wōqì

    - Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.

  • volume volume

    - zài 雕刻 diāokè 一只 yīzhī niǎo

    - Anh ấy đang khắc một con chim.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng xiě 一只 yīzhī 小鸟 xiǎoniǎo

    - Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao