茑萝 niǎo luó
volume volume

Từ hán việt: 【điểu la】

Đọc nhanh: 茑萝 (điểu la). Ý nghĩa là: cây điểu la (dây leo).

Ý Nghĩa của "茑萝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

茑萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây điểu la (dây leo)

一年生草本植物,缠绕茎,叶子呈丝状,花冠细长,红色或白色原产热带地方,可供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茑萝

  • volume volume

    - 松萝 sōngluó

    - cây tùng la.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn chī 胡萝卜 húluóbo

    - Cô ấy ghét ăn cà rốt.

  • volume volume

    - wáng de 贪污受贿 tānwūshòuhuì 案发 ànfā 之后 zhīhòu 拔萝卜 báluóbo 带出 dàichū

    - Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo

  • volume volume

    - 萝卜 luóbo jiàng 一酱 yījiàng

    - Đem củ cải dầm nước tương.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 菠萝 bōluó

    - Tôi thích ăn dứa.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 公斤 gōngjīn 胡萝卜 húluóbo

    - Tôi muốn mua một kg cà rốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胡萝卜 húluóbo 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Loại cà rốt này ăn rất ngon.

  • volume volume

    - běn 星期 xīngqī mǎi 胡萝卜 húluóbo 洋白菜 yángbáicài zuì 合算 hésuàn yīn 货源充足 huòyuánchōngzú 价格低廉 jiàgédīlián

    - Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPYM (廿心卜一)
    • Bảng mã:U+8311
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao