niǎo
volume volume

Từ hán việt: 【điểu】

Đọc nhanh: (điểu). Ý nghĩa là: cây điểu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây điểu

落叶小乔木,茎略能爬蔓,叶子掌状分裂,略作心脏形,表面有柔毛,花带绿色,果实球形生长在中国四川等地的深山中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPYM (廿心卜一)
    • Bảng mã:U+8311
    • Tần suất sử dụng:Thấp