Đọc nhanh: 3P Ý nghĩa là: (tiếng lóng) có ba người. Ví dụ : - 3P就3P Hãy chơi ba người.
3P khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) có ba người
(slang) threesome
- 3P 就 3P
- Hãy chơi ba người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 3P
- 3 圆 5 角 6 分
- 3 đồng 5 hào 6 xu.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 3 的 倒数 是 1 3
- Số nghịch đảo của 3 là 1/3.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 3P 就 3P
- Hãy chơi ba người.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳