Đọc nhanh: 3C Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc (CCC), viết tắt cho máy tính, truyền thông và điện tử tiêu dùng.
3C khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc (CCC)
China Compulsory Certificate (CCC)
✪ 2. viết tắt cho máy tính, truyền thông và điện tử tiêu dùng
abbr. for computers, communications, and consumer electronics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 3C
- 8 减 5 的 差 是 3
- Hiệu số của 8 trừ 5 là 3.
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- 3000 米 障碍赛跑 不仅 考验 速度 , 还 考验 技巧 和 耐力
- Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳