Đọc nhanh: 鲶渔 (niêm ngư). Ý nghĩa là: cá trê.
鲶渔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲶渔
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 沿海 渔产 丰富
- dọc vùng duyên hải thuỷ sản phong phú
- 江边 停泊 着 一艘 渔舟
- Một chiếc thuyền cá đang neo đậu bên bờ sông.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 这 地方 由 原来 的 渔港 发展 成 一个 繁荣 的 旅游胜地
- Nơi này đã phát triển từ một cảng cá ban đầu thành một điểm du lịch thịnh vượng.
- 昔日 偏僻 的 渔村 , 如今已是 繁闹 的 市镇
- làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
鲶›