Đọc nhanh: 分水闸 (phân thuỷ áp). Ý nghĩa là: cống phân nước.
分水闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống phân nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分水闸
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 他 把 水果 分给 了 大家
- Anh ấy đã chia trái cây cho mọi người.
- 植树造林 , 涵养 水分
- Trồng cây gây rừng, giữ nước.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 快 去 闸 住 河水
- Mau đi chặn nước sông lại.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
水›
闸›